Máy giám sát chất lượng không khí – AQ Guard
Mã sản phẩm:AQ Guard
Nhà cung cấp:Palas
Giá:
Liên hệ
AQ Guard là máy đo, giám sát chất lượng không khí trong nhà. AQ Guard thực hiện các phép đo nồng độ bụi từ 150nm, CO2 và VOC để tính toán chất lượng không khí và các chỉ số nguy cơ lây nhiễm.
Máy giám sát chất lượng không khí AQ Guard với:
- Công nghệ dựa trên dòng Fidas 200 đã được chứng nhận RN 16450 và MCERTS; đo tự động Cn, PM1, PM2.5, PM4, PM10
- Với tính năng mở rộng “chuyên gia an toàn không khí trong nhà”: tăng hiệu quả đếm đối với bụi nano kích thước từ 150nm
- Tính toán chỉ số chất lượng dựa trên các phép đo hạt, CO2 và VOC
- Tính toán nguy cơ lây nhiễm dựa trên phép đo CO2 và các vật chất dạng hạt
- Máy giám sát chất lượng không khí AQ Guard có hiệu quả cao nhờ vào các thuật toán cao cấp
- Tính ổn định lâu dài vì khả năng tự hiểu chỉnh đối với các phép đo tốc độ dòng, vật chất dạng hạt và các khí ô nhiễm
- Thời gian vận hành 2 năm không cần hiệu chỉnh
- Vận hành trên AC, DC hoặc Ethernet
*Tìm hiểu thêm về Palas: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
Measuring principle | Optical light scattering of single particles |
---|---|
Reported data | PM1, PM2.5, PM4, PM10, TSP, CN, particle size distribution, ambient pressure, ambient temperature, rel. ambient humidity, CO2, TVOC, Infection Risk Index, Air Quality Index (depending on configuration) |
Measurement range (number CN) | 0 – 20,000 particles/cm³ |
Size channels | 64 (32/decade) |
Measurement range (size) | 0.175 – 20 µm (with IAHP-Package installed, starting from 0.150 µm) |
Measurement range (mass) | 0 – 20,000 µg/m³ |
Measurement uncertainty | R2 > 0.98 for PM2.5 and R2> 0.94 for PM10 versus EN 16450-certified Fidas® 200 (15 min average, each) |
Volume flow | 1.0 l/min ≙ 0.06 m³/h |
Data acquisition | Digital, 22 MHz processor, 256 raw data channels |
Light source | Long term stable LED |
Power consumption | < 20 W |
User interface | Touchscreen 800 • 480 pixel, 5" (12.7 cm) |
Weight | 2.4 kg |
Operating system | Windows 10 IoT Enterprise |
Data logger storage | 10 GB |
Software | PDAnalyze |
Response time | 1 s, moving average configurable |
Aerosol conditioning | Optional: thermal with compact IADS |
Installation conditions | -20 – +50 °C |
Interfaces | USB, Ethernet (LAN), Wi-Fi, optional: 4G |
Protocols | UDP, ASCII |
Dimensions | 175 • 280 • 140 mm (H • W • D) |
Linearity | 0.95 – 1.05 (measured against EN 16450 certified Fidas® 200) |
Ngành công nghiệp:
- Quy trinh sản xuat
- Xử lý vật liệu số lượng lớn (trộn, xả, lưu trữ, đóng gói, v.v.)
- Giám sát Fenceline
Địa điểm xây dựng: Đường bộ, đường sắt, địa điểm phá dỡ
Công trình: Trường học, nhà trẻ, bệnh viện, khách sạn, văn phòng, tòa nhà dịch vụ công cộng
Các tòa nhà dân cư gần các công trường xây dựng hoặc các khu vực ô nhiễm khác
Giao thông công cộng: Sân bay, ga xe lửa, đường xe điện & ga tàu điện ngầm, tàu du lịch, khoang hành khách, ví dụ: trong xe điện, xe lửa