Máy đo tiếng ồn môi trường – SoundExpert 821ENV
Bạn muốn kiểm tra và đánh giá độ ồn môi trường một cách dễ dàng và thuận tiện? SoundExpert Model 821ENV có thể giúp bạn, nhờ màn hình cảm ứng lớn có thể xem được trong mọi điều kiện. Dù thực hiện các phép đo tiếng ồn cầm tay hay đo tiếng ồn môi trường kéo dài trong vài tuần, SoundExpert Model 821ENV là sự lựa chọn tuyệt vời để sử dụng và vận hành với mức tiêu thụ điện thấp.
Ưu điểm nổi bật của máy đo tiếng ồn môi trường 821ENV
- Màn hình cảm ứng lớn, nhạy
- Thời lượng pin lên đến 40 giờ
- Tự động tải xuống dữ liệu qua tùy chọn kết nối Bluetooth hoặc cáp USB
- Tùy chọn nguồn cấp linh hoạt, bao gồm sạc không dây
- Ngôn ngữ được hỗ trợ: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Português, tiếng Español
Giám sát tiếng ồn trong tầm tay bạn
SoundExpert Model 821ENV bao gồm thông số cần thiết để đo tiếng ồn bằng cách cung cấp:
- Trọng số tần số: A, C và Z
- Trọng số thời gian: F, S và I (fast, slow & impulse)
- Đầy đủ tính năng ghi dữ liệu
Bằng cách sử dụng phần mềm G4 LD Utility đi kèm, dữ liệu có thể được tải xuống, thao tác và xuất sang nhiều định dạng khác nhau, bao gồm Microsoft Excel .xlsx.
Đối với các ứng dụng nâng cao hơn, có sẵn các tùy chọn để phân tích tần số như bộ lọc 1/1 quãng tám hoặc 1/3 quãng tám. Khi cần thực hiện các phép đo tiếng ồn ngoài trời trong thời gian dài hãy chọn hệ thống giám sát tiếng ồn SoundExpert NMS048.
Máy đo độ ồn SoundExpert Model 821ENV, cùng với chất lượng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Công ty Digi, mang đến giải pháp chuyên nghiệp mà bạn có thể tin cậy.
Phụ kiện bao gồm:
Included | |
Microphone | 377B02 (821 Models) 375A04 (721 Models) |
Preamplifier | PRM821 (821 Models) PRM721 (721 Models) |
Software | G4 LD Utility |
Windscreen | WS001 |
Charging Cable | USB-C (CBL242-03) |
Optional | |
Preamplifier extension cables | EXC series |
Các tiêu chuẩn và phê duyệt cho máy đo tiếng ồn SoundExpert 821ENV
Acoustic | ANSI S1.4-2014 Class 1 IEC 61672-1:2013 Class 1 |
Noise Dosimetry (Optional) | ANSI S1.25-1991 IEC 61252:2017 |
Safety | Directive 2014/35/EU IEC 61010-1:2010 RoHS Directive 2011/65/EU |
Approvals | CE, RoHS, WEEE |
So sánh tính năng của các model máy đo độ ồn SoundExpert từ Larson Davis
Model | 721ENV | 721ENV-D | 821ENV | 821ENV-D |
Class | 2 | 2 | 1 | 1 |
Time History Logging | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Measurement History | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Community Noise Metrics | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
OBA (1/1 and 1/3 Bands) | ✓ | ✓ |
Dynamic Range (A-weighted typical) | 17 to 140 dB |
Time Weightings | Fast, Slow, & Impulse |
Frequency Weightings | A, C, & Z |
Data Storage (micro SD card) | 8 GB standard Up to 256 GB |
Data Logging | Time history: 100 ms to 1 h Measurement History: 1 min to 6 h |
Metrics | Leq, Lmax, Lmin, Lpeak, Ln (6 values), LDN, LDEN |
- Tiếng ồn môi trường
- Tiếng ồn tại các thành phố
- Nghiên cứu tác động môi trường
- Tiếng ồn xây dựng
- Giám sát các địa điểm ồn ào