Hệ thống RBG 1000 | Máy phát aerosol bụi rắn
Mã sản phẩm:RBG 1000
Nhà cung cấp:Palas
Giá:
Liên hệ
Hệ thống RBG 1000 là máy phát aerosol bụi rắn từ các bụi, phân hoa và các vào tử; lưu lượng khối lượng xấp xỉ 10 mg/h – 430 g/h
Hệ thống RBG 1000
- Hằng số định lượng trong thời gian dài và thời gian ngắn cao nhất
- Phân tán tất cả các bụi không dính
- Dễ dàng thay đổi các nắp phân tán và các bể chứa nguyên liệu rắn khác nhau
- Dễ dàng xác định và điều chỉnh lưu lượng khối lượng
- Chế độ xung
- Thết bị dễ dàng làm sạch
- Vận hành dễ dàng và nhanh chóng
- Chức năng đáng tin cậy
- Phí bảo trì thấp và cắt giảm chi phí bảo hành với hệ thống phát aerosol bụi rắn RBG 1000
*Tìm hiểu thêm về Palas: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
Thông số |
Mô tả |
Lưu lượng thể tích | 0,5 đến 5,0 m³/h |
Nguồn điện | 115/230 V; 50/60 Hz |
Kích thước | 465 x 320 x 200 mm (H x W x D) |
Khối lượng | Xấp xỉ 19kg |
Vật liệu bụi | Bụi không kết dính và kích thước lớn |
Thời gian định lượng | Liên tục trong vài giờ |
Nồng độ số bụi lớn nhất | 10^7 hạt/cm³ |
Lưu lượng khối lượng | 0,04 đến 430 g/h |
Phạm vi kích thước bụi | 0,1 đến 100 µm |
Khí mang/phân tán | Ngẫu nhiên |
Áp suất trước van | 4 đến 8 bar |
Tốc độ nguyên liệu | 5 đến 700 mm/h |
Đường kính bể chứa | 7; 10; 14; 20; 28 mm |
Áp suất máy đếm lớn nhất | 200 mbarg |
Chiều dài bể chứa | 70 mm |
Nắp phân tán | Loại A, Loại B, Loại C, Loại D |
Kết nối khí nén | Khớp nối nhanh |
Kết nối đầu ra aerosol | Nắp phân tán loại A: A: Ø inside = 5 mm; Ø outside = 8 mm;
Nắp phân tán loại B: Ø inside = 3,6 mm; Ø outside = 6 mm; Nắp phân tán loại C: Ø inside= 2,5 mm; Ø outside = 6 mm |
Mức làm đầy | 2,7 g (bể chứa Ø = 7 mm); 5,5 g (bể chứa Ø = 10 mm); 10,8 g (bể chứa Ø = 14 mm), 22 g (bể chứa Ø = 20 mm); 43 g (bể chứa Ø = 28 mm) |
- Công nghiệp lọc: Xác định hiệu quả phân tách từng phần, xác định hiệu quả phân tách toàn phần, bụi lâu ngày, phương tiện lọc và các bộ lọc tách bụi
- Hiệu chuẩn các thiết bị đo bụi
- Hình ảnh hóa lưu lượng dòng
- Các kiểm tra hít thở
- Đánh dấu bụi cho LDA, PIV,…