Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-3
Mã sản phẩm:0590 7603
Nhà cung cấp:Testo
Giá:
Liên hệ
testo 760-3 là model cao cấp nhất trong dòng vạn năng kế kỹ thuật số của Testo. Ngoài khả năng tự động phát hiện các tham số đo, nó được đặc trưng bởi dải đo điện áp lên đến 1.000 V cùng với dải đo lớn về tần số và điện dung. Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cực kỳ thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Mô tả vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-3
Vạn năng kế kỹ thuật số là máy tự động dò tìm và đo lường các thông số điện với độ chính xác 0,1%
So với testo 760-1, testo 760-3 đo được trị số TRMS, bộ lọc thông thấp.
So với testo 760-2, testo 760-3 có dải đo tần số lớn hơn 60 KHz, điện dung 60.000 µF
- Dễ dàng, chính xác
- Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhờ vào dải đo rộng đối với các thông số điện áp, tần số và điện dung
- Tự động phát hiện và đo lường các thông số điện
- Vận hành một tay thoải mái mà không cần thao tác xoay núm điều chỉnh truyền thống như trước đây
- Dải điện áp lên đến 1.000 V
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
Nhiệt độ - TC loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +500 °C |
Độ chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải | 0,2 °C |
Điện áp DC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 1000 V |
Độ phân giải | max. 0,1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
ĐIện áp AC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 mV đến 1000 V |
Độ phân giải | max. 0,1 mV |
Độ chính xác | ±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải | max. 0,1 |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải | max. 0,1 μA |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở | |
---|---|
Độ phân giải | max. 0,01 Ohm |
Dải đo | 0,01 đến 60,00 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung | |
---|---|
Độ phân giải | max. 0,01 nF |
Dải đo | 2 nF đến 30,00 mF |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số | |
---|---|
Độ phân giải | max. 0,1 Hz |
Dải đo | 2 Hz đến 60,00 MHz |
Độ chính xác | ±(0,1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80 %RH |
Cân nặng | 340 g |
Kích thước | 167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm | đen |
Kết nối đầu dò | 1 x đầu dò nhiệt độ (adapter required for type K thermocouples) |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Chứng nhận | EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140 |
Loại pin | 3 AAA micro batteries |
Màn hình | LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Interface | 4 cổng kết nối đầu đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations | CE; CSA |
Internal_resistance | 11 MOhm (AC / DC) |
Lý tưởng để đo tất cả các thông số điện quan trọng
- Tự động phát hiện và lựa chọn các thông số đo, đo dòng điện trong dải µA, dải điện áp lên đến 1000 V, đo bình phương trung bình gốc thực (TRMS), bộ lọc thông thấp, hoạt động thông qua các phím chức năng, màn hình chiếu sáng lớn, bộ điều hợp nhiệt độ
Tổng quan về các ứng dụng
- Kiểm tra nguồn cung cấp điện áp trong dây dẫn trực tiếp, đo dòng điện trong dải đo thấp hơn, kiểm tra điện áp cung cấp cho động cơ điều khiển tần số, đo dòng ion hóa của hệ thống sưởi, kiểm tra tính liên tục trên các thành phần chuyển mạch, đo điện trở của cảm biến hoặc cuộn dây động cơ, kiểm tra nhiệt độ dễ dàng