Máy đo gió testo 417 (mới) – Cánh quạt cố định 100 mm
Máy đo gió testo 417 (mới) – Cánh quạt cố định 100 mm được sử dụng để xác định vận tốc và lưu lượng thể tích tại các lỗ thông gió / cửa thoát khí của hệ thống điều hòa không khí / thông gió. Việc điều chỉnh cân bằng hệ thống thông gió tại các cửa xả xoáy cũng cực kỳ đơn giản nhờ phễu hoặc bộ nắn dòng (tùy chọn đặt hàng).
Giới thiệu sơ lược máy đo vận tốc, lưu lượng gió testo 417
Các giá trị trung bình theo thời gian / điểm cũng như lưu lượng thể tích cũng được tự động tính toán và hiển thị ngay trên màn hình thiết bị. Hoặc cho phép các hệ thống thông gió trong khu dân cư có thể được điều chỉnh một cách hiệu quả với Ứng dụng testo Smart App.
Ngoài ra, Ứng dụng này không chỉ hỗ trợ bạn định cấu hình thiết bị đo, tiếp nhận hiển thị, lưu trữ và lập tài liệu về các giá trị đo được. Nó còn biến chiếc điện thoại thông minh / máy tính bảng của bạn thành màn hình hiển thị thứ hai.
Để thuận tiện hơn cho bạn testo 417 cũng có sẵn với 2 bộ thiết bị:
- testo 417 Kit 1 (Mã đặt hàng: 0563 1417) bao gồm hai phễu đo cho đầu ra của lưới thông gió.
- testo 417 Kit 2 (Mã đặt hàng: 0563 2417) ngoài 2 phễu đo như Kit 1, bạn còn được cung cấp một bộ nắn dòng giúp việc đo lường chính xác hơn đối với các dòng khí xoáy.
Cung cấp bao gồm:
- testo 417 – Máy đo gió cánh quạt 100 mm với kết nối App
- Túi đựng thiết bị
- Giấy test xuất xưởng
- 3 pin AA
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5°C |
Độ phân giải | 0,1°C |
VẬN TỐC – VANE | |
---|---|
Dải đo | 0,3 đến 20 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +99999 m³/h0 đến +440 m³/h (testo 417 kết hợp với bộ phễu (0563 4170)) 0,1 đến +200 m³/h; preferred 0,1 đến 100 m³/h (testo 417 kết hợp với phễu & bộ nắn dòng (0554 4172)) |
Độ phân giải | 0,1 m³/h (0 đến +100 )1 m³/h (Dải đo còn lại) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 243 g |
kích thước | 236 x 108 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Vật liệu cấu tạo | ABS + PC / TPE |
Cấp bảo vệ | IP40IP20 |
Loại pin | 3x AA |
Thời lượng pin | 50 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |