Máy đo nhiệt độ hồng ngoại – testo 830T4
Với Máy đo nhiệt độ hồng ngoại – testo 830T4, bạn sẽ được trang bị tốt để đo nhiệt độ bề mặt không tiếp xúc trong công nghiệp và thương mại. Nó đặc biệt nổi bật nhờ hệ thống quang học 30:1, cũng cho phép thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại ghi lại các điểm đo cực nhỏ ở khoảng cách xa. Do đó, điều này cho phép đo các vật thể chuyển động hoặc nguy hiểm ở khoảng cách an toàn.
Ưu điểm chính của máy đo nhiệt độ hồng ngoại – testo 830T4
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại – testo 830T4 với điểm đánh dấu đo laze không chỉ đo nhiệt độ bề mặt một cách chính xác mà còn nhanh chóng (2 phép đo một giây). Hưởng lợi từ những ưu điểm này và các ưu điểm khác của thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại:
- Bộ xử lý có độ phân giải cao cung cấp kết quả chính xác (độ phân giải 0,1 °C)
- Hệ thống quang học 30:1 cho phép đo độ chính xác cao ở khoảng cách xa đối với các vật thể nhỏ (khoảng cách 1 m = đường kính điểm đo 36 mm)
- Nhiệt kế hồng ngoại với điểm đánh dấu điểm đo laser 2 điểm: điểm đo có thể được xác định chính xác (= bề mặt giữa hai điểm laser)
- Hai giá trị giới hạn có thể được xác định theo yêu cầu
- Báo động bằng hình ảnh và âm thanh nếu vượt quá giá trị giới hạn
- Nhỏ nhất lớn nhất. chức năng giữ và hiển thị nhiệt độ (để “đóng băng” một giá trị đo nhất định)
- Có thể kết nối đầu dò nhiệt độ bên ngoài, ví dụ để xác định mức phát xạ của bề mặt hoặc để đo nhiệt độ tiếp xúc bổ sung
- Thao tác thuận tiện (thậm chí chỉ bằng một tay) nhờ thiết kế kiểu súng
- Hiển thị rõ ràng, dễ đọc với ánh sáng nền
Hơn nữa, Máy đo nhiệt độ hồng ngoại – testo 830T4 mang lại kết quả cực nhanh trong đó có thể thực hiện tới hai phép đo trong một giây. Điều này có nghĩa là việc quét nhiệt độ bề mặt trên phạm vi rộng cũng dễ dàng xử lý.
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
Nhiệt độ - TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo |
-50 đến +500 °C |
Sự chính xác |
±0,5 °C + 0,5 % mv |
Nghị quyết |
0,1°C |
Tỷ lệ đo lường |
1,75 giây |
Nhiệt độ - Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo |
-30 đến +400 °C |
Độ chính xác |
±1,5 °C (-20 đến 0 °C) ±2 °C (-30 đến -20,1 °C) ±1 °C hoặc ±1 % của mv (Phạm vi còn lại)
|
Chu kỳ đo |
0,5 giây |
Độ phân giải hồng ngoại |
0,1°C |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng |
200 g |
Kích thước |
190x75x38mm |
Nhiệt độ vận hành |
-20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ |
ABS |
Loại pin |
pin khối 9V |
Tuổi thọ pin |
15 giờ |
Nhiệt độ bảo quản |
-40 đến +70 °C |