Máy đo nhiệt độ – testo 112
Mã sản phẩm:0560 1128
Nhà cung cấp:Testo
Giá:
Liên hệ
Nếu bạn là người kiểm tra thực phẩm hoặc phụ trách giám sát chất lượng, thì máy đo nhiệt độ testo 112 và các đầu dò nhiệt độ (tùy chọn đặt hàng) là cực kỳ lý tưởng.
Xin lưu ý rằng chi phí sẽ được tính tùy theo dụng cụ đo và đầu dò được chọn. Ví dụ:
- Máy đo nhiệt độ testo 112: 0520 0351
- Đầu dò nhiệt độ: 0520 0361
Tổng quan về tất cả các ưu điểm – Máy đo nhiệt độ testo 112
- Độ chính xác cao, đáng tin cậy: Nhờ công nghệ cảm biến đo NTC và Pt100, có thể thực hiện các phép đo đáng tin cậy ở cả nhiệt độ thấp trong kho bảo quản lạnh và ở nhiệt độ cao (ví dụ: giám sát nồi chiên ngập dầu)
- Các đầu dò NTC và Pt100 là lý tưởng cho các yêu cầu thực tế của bạn: Các đầu dò nhiệt độ được lựa chọn với sự chấp thuận của PTB và các đầu dò nhiệt độ khác để kiểm tra thực phẩm (tùy chọn đặt hàng).
- An toàn: Cơ sở tự giám sát tích hợp trong thiết bị đo nhiệt độ mang lại sự an tâm trước khi thực hiện phép đo
- Các tính năng tuyệt vời: màn hình lớn, được chiếu sáng, cảnh báo bằng âm thanh khi giá trị đo vượt ngưỡng, phát hiện giá trị Max. / Min. , chức năng Auto-HOLD
- Phụ kiện thực tế tùy chọn đặt hàng: Với vỏ bảo vệ Topsafe giúp thiết bị chống nước và bụi bẩn, kết hợp với đầu dò nhiệt độ, tuân thủ cấp bảo vệ IP65. Bạn cũng có thể tận dụng những lợi ích mà máy in nhanh Testo do chúng tôi cung cấp. Nó cho phép dữ liệu đo lường được in trực tiếp ngay tại chỗ
Ghi chú:
- Dụng cụ đo nhiệt độ testo 112 yêu cầu phải có đầu dò nhiệt độ NTC hoặc Pt100 mới có thể sử dụng
- Độ chính xác của phép đo được tổng hợp từ độ chính xác của đầu dò và thiết bị
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
Nhiệt độ - Pt100 | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +300 °C |
Độ chính xác |
±0,2 °C (-50 đến +200 °C) ±0,3 °C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ - NTC | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +120 °C |
Độ chính xác |
±0,2 °C (-25 đến +40 °C) ±0,3 °C (+40,1 đến +80 °C) ±0,5 °C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 182 x 64 x 40 mm (DxRxC) |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấpbảo vệ | TopSafe; IP65 |
Màu sắc sản phẩm | trắng; bạc |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Số kênh | 1 kênh |
Tiêu chuẩn | EU-hướng dẫn 2014/30 / EU |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 100 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70 °C |
Cân nặng | 186 g (bao gồm cả pin) |