Máy đo ánh sáng testo 545 (Mới)
- Đo lường độ rọi (Lux) đơn giản, nhanh chóng và chính xác theo đường đặc tính V-lambda cho tất cả các nguồn sáng phổ biến
- Phạm vi ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng tương thích với hầu hết các đèn LED (ngoại trừ đèn LED xanh dương đơn sắc)
- Cấu hình thiết bị nhanh chóng, lưu trữ và hiển thị giá trị đo dưới dạng bảng hoặc biểu đồ ngay trên Ứng dụng testo Smart App
- Cảnh báo âm thanh nếu giá trị đo vượt ngưỡng
Với máy đo ánh sáng (Lux) testo 545 nhỏ gọn, bạn có thể đo độ rọi của tất cả các nguồn sáng phổ biến một cách dễ dàng, nhanh chóng và chính xác. ĐIều này giúp bạn đảm bảo hiệu suất làm việc cũng như sức khỏe của nhân viên tại nơi làm việc. Ngoài ra, testo 545 còn trở nên đặc biệt thuận tiện hơn nhờ khả năng kết nối với ứng dụng testo Smart App (Miễn phí tải về).
Giới thiệu sơ lược về máy đo ánh sáng testo 545
Độ sáng là một yếu tố quyết định đối với mức độ thoải mái, hiệu suất và sức khỏe của nhân viên tại nơi làm việc. Nếu quá sáng sẽ làm lóa mắt, trong khi những quá tối có thể dẫn đến ảnh hưởng đến khả năng tập trung và đau đầu.
testo 545 tương thích với hầu hết tất cả các đèn LED thương mại hiện có trên thị trường. Do đó, nó có thể đảm bảo hỗ trợ cho bạn một cách hoàn hảo trong nhiều ứng dụng.
Ngoài ra, nó còn tự động tính toán giá trị trung bình theo thời gian và điểm. Mọi thông tin liên quan sẽ được hiển thị ngay trên màn hình trong nháy mắt. testo 545 sẽ hoàn hảo hơn nhờ Ứng dụng testo Smart App. Ứng dụng này không chỉ cho phép bạn định cấu hình thiết bị đo, hiển thị và lưu trữ các giá trị đo được, mà nó còn ghi lại chúng theo cách đặc biệt thuận tiện.
Cung cấp bao gồm:
- testo 545 – Máy đo Lux có kết nối Ứng dụng và cảnh báo bằng âm thanh
- Túi đựng thiết bị
- Giấy test xuất xưởng
- 3 pin AA
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
ÁNH SÁNG | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100000 Lux |
Độ chính xác | Class C ¹⁾ F1 = 6% = V(Lambda) adjustment F2 = 5% = cos-true evaluation Total ≤ 15% ±3% giá trị đo ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 Lux (< 10000 Lux) 1 Lux (≥ 10000 Lux) |
1) corresponding to DIN 5032-7 / EN 13032-1, Appendix B
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 288 g |
kích thước | 149 x 60 x 28 mm Đầu đo: 134 x 54 x 23 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C Đầu đo: 0 đến +50 °C |
Vật liệu cấu tạo | ABS + PC / TPE |
Chiều dài cáp | 1,4 m |
Cấp bảo vệ | IP40 IP20 |
Loại pin | 3x AA |
Thời lượng pin | 70 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |