Máy đo chênh áp testo 512-1 (Mới)
- testo 512-1 đo chênh lệch áp suất đơn giản, nhanh chóng, chính xác (0 đến 200 hPa) để kiểm tra bộ lọc và phép đo ống Pitot trong ống thông gió
- Kết quả đo đáng tin cậy nhờ cảm biến áp suất chênh lệch có độ chính xác cao
- Cấu hình thiết bị nhanh chóng, lưu trữ và hiển thị dữ liệu đo dưới dạng biểu đồ hoặc bảng ngay trên ứng dụng testo Smart App
- Tự động tính toán lưu lượng thể tích
Thiết bị đo chênh lệch áp suất nhỏ gọn testo 512-1 (0 đến 200 hPa) là giải pháp lý tưởng để đo lưu lượng khí và áp suất khí tĩnh trên hệ thống sưởi, kiểm tra bộ lọc trên hệ thống điều hòa không khí và thực hiện các phép đo ống Pitot. Ngoài ra, nhiệm vụ đo lường hàng ngày của bạn còn trở nên thuận tiện hơn nhờ khả năng kết nối với ứng dụng testo Smart App.
Giới thiệu sơ lược về máy đo chênh áp testo 512-1
Đo chênh lệch áp suất nhanh chóng, dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết với testo 512-1, đo áp suất lên đến 200 hPa. Thực tế, testo 512-1 còn được thuyết phục bởi tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng. Chẳng hạn như: Kiểm tra áp suất khí trên đầu đốt bằng cách đo áp suất dòng khí và áp suất khí tĩnh, kiểm tra bộ lọc và phép đo ống Pitot trong ống thông gió. Đặc biệt, bạn còn có thể sử dụng kết hợp với Ứng dụng testo Smart App (Miễn phí) dành cho điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng giúp:
- Cấu hình thiết bị đo
- Hiển thị dữ liệu đo dưới dạng bảng hoặc biểu đồ
- Lưu dữ liệu đo lường ngay trên App
- Quản lý tài liệu khách hàng và điểm đo
- Gửi báo cáo nhanh chóng bằng email
Cung cấp bao gồm:
- testo 512-1 – Máy đo chênh áp, dải đo 0 đến 200 hPa, cảnh báo âm thanh
- Túi đựng thiết bị
- Ống silicone
- Giấy test xuất xưởng
- 3 pin AA
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
ÁP SUẤT CHÊNH LỆCH – PIEZORESISTIVE | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 Pa + 1 % của giá trị đo)± chữ số (0 đến 25,00 hPa) ±(0,1 hPa + 1,5 % giá trị đo)± chữ số (25,0 đến 200,00 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa (0 đến + 2,0 hPa)) 0,01 hPa (2,01 đến + 20,0 hPa)) 0,10 hPa (20,1 đến + 200,0 hPa)) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
kích thước | 146 x 60 x 28 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Vật liệu cấu tạo | ABS + PC / TPE |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Loại pin | 3x AA |
Thời lượng pin | 120 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Cân nặng | 190 g |