Máy đo gió testo 425 (mới)
- testo 425 đo lưu lượng, nhiệt độ một cách đơn giản, nhanh chóng và chính xác
- Tự động tính toán lưu lượng thể tích trong ống thông gió
- Linh hoạt hơn cho các phép đo ống thông gió nhờ đầu đo tele dạng cáp (chiều dài tối đa 820 mm)
- Cấu hình thiết bị nhanh chóng, lưu trữ và hiển thị dữ liệu đo dạng biểu đồ hoặc bảng ngay trên Ứng dụng testo Smart App
- Tính toán giá trị trung bình theo thời gian và điểm
Máy đo gió nhỏ gọn dạng sợi nhiệt testo 425 với đầu đo tele lý tưởng để xác định vận tốc gió và lưu lượng thể tích trong các ống thông gió của hệ thống điều hòa không khí một cách nhanh chóng, chính xác. Khả năng kết nối với Ứng dụng testo Smart App (miễn phí) của testo 425 thuận tiện trong việc cấu hình, hiển thị và lưu trữ dữ liệu các phép đo.
Giới thiệu sơ lược máy đo gió testo 425
Điều chỉnh tối ưu hệ thống điều hòa không khí và thông gió là công việc quan trọng đối với các tòa nhà hiện đại. Để đạt được hiệu quả cao nhất cho công việc này bạn cần sử dụng công nghệ đo lường phù hợp. Điều này đảm bảo rằng vận tốc, lưu lượng, nhiệt độ và lưu lượng thể tích trong ống thông gió luôn được chính xác.
Máy đo gió với cảm biến dạng sợi nhiệt testo 425 là người bạn đồng hành tuyệt vời cho bạn. Với kết nối đầu đo tele dạng cáp có thể kéo dài đến 820 mm, giúp bạn dễ dàng làm việc trên cao hoặc trong các ống dẫn có đường kính lớn. Tất cả các tính toán có liên quan, chẳng hạn như lưu lượng thể tích hoặc giá trị trung bình theo thời gian / điểm đều được thực hiện tự động bởi testo 425.
Ngoài ra việc cấu hình thiết bị đo, hiển thị và lưu trữ các giá trị đo hoặc các tài liệu liên quan đều đặc biệt thuận tiện nhờ khả năng kết nối với Ứng dụng testo Smart App (miễn phí).
Cung cấp bao gồm:
- testo 425 – Máy đo gió dạng sợi nhiệt với kết nối App
- Túi đựng thiết bị
- Giấy test xuất xưởng
- 3 pin AA
*Tìm hiểu thêm về Testo: Tại đây
*Fanpage: DIGI TECHNOLOGIES
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5°C |
Độ phân giải | 0,1°C |
VẬN TỐC – MÁY ĐO GIÓ DẠNG SỢI NHIỆT | |
---|---|
Dải đo | 0,01 đến 30 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4,0 % của giá trị đo) (0,01 đến +20 m/s) ±(0,5 m/s + 5,0 % của giá trị đo) (20,01 đến +30 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 268 g |
kích thước | 135 x 60 x 28 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C Đầu đo: -20 đến +70 °C |
Vật liệu cấu tạo | ABS + PC / TPE |
Diameter probe shaft | 7,5mm |
Chiều dài cáp | 1,5 m |
Cấp bảo vệ | IP40IP20 |
Chiều dài đầu đo | 180mm |
Loại pin | 3x AA |
Thời lượng pin | 35 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |